Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
analyste /a.na.list/
|
analystes /a.na.list/
|
Số nhiều
|
analyste /a.na.list/
|
analystes /a.na.list/
|
analyste
- (Toán học) Nhà giải tích.
- (Triết học) Người giỏi phân tích.
- (Hóa học) Người phân tích.
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
-