analyzer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.nə.ˌlɑɪ.zɜː/
Ngoại động từ[sửa]
analyzer ngoại động từ /ˈæ.nə.ˌlɑɪ.zɜː/
- Phân tích.
- to analyse a sentence grammatically — phân tích ngữ pháp một câu văn
- to analyse water — phân tích nước
- go analyse an issue — phân tích một vấn đề
- (Toán học) Giải tích.
Tham khảo[sửa]
- "analyzer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)