anastigmatic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.nə.ˌstɪɡ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ[sửa]
anastigmatic /ˌæ.nə.ˌstɪɡ.ˈmæ.tɪk/
Tham khảo[sửa]
- "anastigmatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anastigmatic /ˌæ.nə.ˌstɪɡ.ˈmæ.tɪk/