anatomize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmɑɪz/

Động từ[sửa]

anatomize /.ˌmɑɪz/

  1. Mổ xẻ, giải phẫu.
  2. Phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]