anecdotal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.nɪk.ˈdoʊ.tᵊl/

Tính từ[sửa]

anecdotal /ˌæ.nɪk.ˈdoʊ.tᵊl/

  1. (Thuộc) Chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; tính chất chuyện vặt, tính chất giai thoại.

Tham khảo[sửa]