ange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

ange

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ange
/ɑ̃ʒ/
anges
/ɑ̃ʒ/

ange /ɑ̃ʒ/

  1. Thiên thần.
    Ange gardien — thần bản mệnh
    Beau comme un ange — đẹp như tiên
    Sa femme est un ange — (nghĩa bóng) vợ ông ta thật là một thiên thần (một người hoàn toàn)
  2. (Động vật học) Cá nhám dẹt.
    discuter du sexe des anges — thảo luận những chuyện đâu đâu
    être aux anges — mê ly
    mauvais ange — kẻ thầy giùi
    patience d’ange — lòng kiên nhẫn rất mực
    un ange de — (văn học) người rất mực
    Un ange de douceur — người rất mực dịu dàng
    rire aux anges — cười một mình

Tham khảo[sửa]