angelus
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
angelus gđ
- Xem angélus
Tiếng Latinh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hy Lạp cổ ἄγγελος (angelos).
Danh từ[sửa]
angelus gđ (sở hữu cách angelī); biến cách kiểu 2
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách kiểu 2.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | angelus | angelī |
gen. | angelī | angelōrum |
dat. | angelō | angelīs |
acc. | angelum | angelōs |
abl. | angelō | angelīs |
voc. | angele | angelī |
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Litva[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑn.ɡʲɛ.lʊs/
Danh từ[sửa]
angelus gđ
- Nghiệp cách số nhiều của [[angelas#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lit" is not valid. See WT:LOL..|angelas]]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Mục từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 2
- Danh từ giống đực tiếng Latinh biến cách kiểu 2
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Latinh
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Litva
- Danh từ tiếng Pháp