angi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å angi
Hiện tại chỉ ngôi angir
Quá khứ angav
Động tính từ quá khứ angitt
Động tính từ hiện tại

angi

  1. Nêu ra, đưa ra, dẫn chứng.
    Han angir sykdom som grunn til fravær fra jobben.
  2. Tố cáo, tố giác, cáo giác.
    Han angav sin beste venn til politiet.

Tham khảo[sửa]