angularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæŋ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/

Danh từ[sửa]

angularity /ˌæŋ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/

  1. Sự góc, sự thành góc.
  2. Sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt).
  3. Tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng... ).

Tham khảo[sửa]