anna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.nə/

Danh từ[sửa]

anna /ˈɑː.nə/

  1. Đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Saho[sửa]

Danh từ[sửa]

anna

  1. , , bác gái, thím.