annihiler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ni.i.le/
Ngoại động từ[sửa]
annihiler ngoại động từ /a.ni.i.le/
- Làm tiêu ma (ý chí... ).
- Le destin a annihilé ses efforts — vận mệnh đã làm tiêu tan những cố gắng của anh ta
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "annihiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)