annone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

annone gc

  1. Na (cây, quả).
  2. (Sử học) Thu hoạch hằng năm.
  3. Sự nhập kho lúa mì.
  4. Thuế hiện vật.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]