annulus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæn.jə.ləs/

Danh từ[sửa]

annulus /ˈæn.jə.ləs/(Số nhiều: annuli hay annuluses)

  1. (Sinh học) Vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất).
  2. Ngón nhẫn.

Tham khảo[sửa]