anomale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

anomale

  1. Dị thường, nghịch thường.
    Maladie anomale — bệnh nghịch thường (không có diễn tiến như những bệnh khác cùng loại)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]