antagonistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæn.ˌtæ.ɡə.ˈnɪs.tɪk/

Tính từ[sửa]

antagonistic /ˌæn.ˌtæ.ɡə.ˈnɪs.tɪk/

  1. Trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản.

Tham khảo[sửa]