anthem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈænt.θəm/

Danh từ[sửa]

anthem /ˈænt.θəm/

  1. Bài hát ca ngợi; bài hát vui.
    national anthem — bài quốc ca
  2. (Tôn giáo) Bài thánh ca.

Tham khảo[sửa]