anthologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æn.ˈθɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ[sửa]

anthologist /æn.ˈθɑː.lə.dʒɪst/

  1. Người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca).

Tham khảo[sửa]