anthrax
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæn.ˌθræks/
Hoa Kỳ | [ˈæn.ˌθræks] |
Danh từ[sửa]
anthrax số nhiều anthraces /ˈæn.ˌθræks/
Tham khảo[sửa]
- "anthrax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
anthrax /ɑ̃t.ʁaks/ |
anthrax /ɑ̃t.ʁaks/ |
anthrax gđ
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "anthrax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)