Bước tới nội dung

antialiasing

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ anti-aliasing)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæn.ti.ˈeɪ.li.əs.ɪŋ/
Hoa Kỳ (nam giới)

Danh từ

[sửa]

antialiasing (không đếm được), anti-aliasing

  1. (Máy tính) Sự khử răng cưa.