antiaircraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɛr.ˌkræft/

Tính từ[sửa]

antiaircraft /.ˈɛr.ˌkræft/

  1. Phòng không, chống máy bay.
    antiaircraft gun — súng bắn máy bay, súng cao xạ
    antiaircraft shelter — hầm phòng không

Danh từ[sửa]

antiaircraft /.ˈɛr.ˌkræft/

  1. Súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ.

Tham khảo[sửa]