anticancer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkænt.sɜː/
Danh từ[sửa]
anticancer /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkænt.sɜː/
- Cách viết khác : anticancerous.
Tham khảo[sửa]
- "anticancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anticancer /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkænt.sɜː/