antiderivative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dɪ.ˈrɪ.və.tɪv/

Tính từ[sửa]

antiderivative /.dɪ.ˈrɪ.və.tɪv/

  1. Nguyên hàm, tích phân không định hạng.

Tham khảo[sửa]