antifouling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɑʊ.lɪŋ/

Tính từ[sửa]

antifouling /.ˈfɑʊ.lɪŋ/

  1. Chống gỉ; chống bẩn.

Tham khảo[sửa]