antipyretic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.pɑɪ.ˈrɛ.tɪk/
Tính từ[sửa]
antipyretic /.pɑɪ.ˈrɛ.tɪk/
- Giải nhiệt, hạ sốt.
Danh từ[sửa]
antipyretic /.pɑɪ.ˈrɛ.tɪk/
Tham khảo[sửa]
- "antipyretic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)