antislip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈslɪp/

Tính từ[sửa]

antislip /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈslɪp/

  1. Chống trượt; chống tuột.

Tham khảo[sửa]