antisymétrique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
antisymétrique
- (Toán học) Phản đối xứng.
- Fonction antisymétrique f de la variable x — hàm phản đối xứng f của biến x
Tham khảo[sửa]
- "antisymétrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)