antitussive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtə.sɪv/

Tính từ[sửa]

antitussive /.ˈtə.sɪv/

  1. Chống ho.

Danh từ[sửa]

antitussive /.ˈtə.sɪv/

  1. Thuốc chống ho.

Tham khảo[sửa]