aorist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪ.ə.rəst/

Tính từ[sửa]

aorist /ˈeɪ.ə.rəst/

  1. (Ngôn ngữ học) Bất định.
    aorist tense — thời bất định (ngữ pháp Hy lạp)

Danh từ[sửa]

aorist /ˈeɪ.ə.rəst/

  1. (Ngôn ngữ học) Thời bất định.

Tham khảo[sửa]