apanage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

apanage

  1. Thái ấp (của các bậc thân vương).
  2. Phần phụ thuộc (đất đai).
  3. Đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pa.naʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
apanage
/a.pa.naʒ/
apanages
/a.pa.naʒ/

apanage /a.pa.naʒ/

  1. Cái riêng cho, của riêng.
    La science ne doit plus être l’apanage d’une minorité — khoa học không thể còn là của riêng của một thiểu số
  2. (Sử học) Đất phong (cho dòng thứ họ nhà vua).

Tham khảo[sửa]