apathetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.pə.ˈθɛ.tɪk/

Tính từ[sửa]

apathetic /ˌæ.pə.ˈθɛ.tɪk/

  1. Không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững.

Tham khảo[sửa]