aperçu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pɛʁ.sy/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
aperçu
/a.pɛʁ.sy/
aperçus
/a.pɛʁ.sy/

aperçu /a.pɛʁ.sy/

  1. Cái nhìn bao quát; đại thể.
  2. (Điều) Nhận xét.
    Des aperçus très fins — những nhận xét rất tinh tế

Tham khảo[sửa]