apex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪ.ˌpɛks/

Danh từ[sửa]

apex số nhiều apexes, apices /ˈeɪ.ˌpɛks/

  1. Đỉnh ngọc, chỏm.
    the apex of a triangle — đỉnh của một tam giác
  2. (Thiên văn học) Điểm apec.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
apex
/a.pɛks/
apex
/a.pɛks/

apex /a.pɛks/

  1. (Thiên văn học) ) điểm đỉnh, điểm apec.
  2. (Sinh vật học) Đỉnh, ngọn, đầu.
  3. (Ngôn ngữ học) Dấu apec.

Tham khảo[sửa]