aphotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌeɪ.ˈfoʊ.tɪk/

Tính từ[sửa]

aphotic /ˌeɪ.ˈfoʊ.tɪk/

  1. Thiếu ánh sáng.
    the aphotic regions of the ocean — những vùng thiếu ánh sáng của đại dương

Tham khảo[sửa]