apiarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌeɪ.pi.ˈɛr.i.ən/

Tính từ[sửa]

apiarian /ˌeɪ.pi.ˈɛr.i.ən/

  1. (Thuộc) Nghề nuôi ong.

Tham khảo[sửa]