apogée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pɔ.ʒe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apogée /a.pɔ.ʒe/ |
apogée /a.pɔ.ʒe/ |
apogée gđ /a.pɔ.ʒe/
- (Thiên văn học) ) điểm viễn địa.
- Tuyệt đỉnh.
- Apogée de la gloire — tuyệt đỉnh vinh quang
Tham khảo[sửa]
- "apogée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)