aposiopesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.pə.ˌsɑɪ.ə.ˈpi.səs/

Danh từ[sửa]

aposiopesis /ˌæ.pə.ˌsɑɪ.ə.ˈpi.səs/

  1. Sự ngừnggiữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi nói).

Tham khảo[sửa]