apostasy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɑːs.tə.si/

Danh từ[sửa]

apostasy /ə.ˈpɑːs.tə.si/

  1. Sự bỏ đạo, sự bội giáo.
  2. Sự bỏ đảng.

Tham khảo[sửa]