apostropher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pɔs.tʁɔ.fe/

Ngoại động từ[sửa]

apostropher ngoại động từ /a.pɔs.tʁɔ.fe/

  1. Nói cộc lốc bất nhã (với ai).
    Chauffeurs qui s’apostrophent et s’injurient — các bác tài ăn nói cộc lốc với nhau và chửi rủa nhau

Tham khảo[sửa]