apothecary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɑː.θə.ˌkɛr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

apothecary /ə.ˈpɑː.θə.ˌkɛr.i/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người bào chế (thuốc).
    apothecary's — nhà bán thuốc, phòng bào chế

Tham khảo[sửa]