appâter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pa.te/
Ngoại động từ[sửa]
appâter ngoại động từ /a.pa.te/
- Nhử, nhử mồi.
- Appâter des poissons — nhử cá
- Appâter quelqu'un par de belles promesses — nhử ai bằng những lời hứa tốt đẹp
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "appâter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)