appanage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.pə.nɪdʒ/

Danh từ[sửa]

appanage /ˈæ.pə.nɪdʒ/

  1. Thái ấp (của các bậc thân vương).
  2. Phần phụ thuộc (đất đai).
  3. Đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn .

Tham khảo[sửa]