appauvrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pɔ.vʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

appauvrir ngoại động từ /a.pɔ.vʁiʁ/

  1. Bần cùng hóa.
    Des guerres continuelles ont appauvri ce pays — chiến tranh triền miên khiến đất nước này trở nên bần cùng
  2. Làm nghèo (đất đai, ngôn ngữ... ).
    Retranchements qui appauvrissent un texte — các đoạn cắt bớt làm cho bài văn khô khan

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]