appauvrir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pɔ.vʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
appauvrir ngoại động từ /a.pɔ.vʁiʁ/
- Bần cùng hóa.
- Des guerres continuelles ont appauvri ce pays — chiến tranh triền miên khiến đất nước này trở nên bần cùng
- Làm nghèo (đất đai, ngôn ngữ... ).
- Retranchements qui appauvrissent un texte — các đoạn cắt bớt làm cho bài văn khô khan
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "appauvrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)