appel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh trung đại[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh cổ æppel < tiếng German Tây nguyên thuỷ *applu < tiếng German nguyên thuỷ *aplaz < *h₂bl-, thân từ gián tiếp của tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ébōl.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

appel (số nhiều apples hoặc (hiếm) applen)

  1. Quả, hạt.
  2. Quả táo, quả táo tây.
  3. Quả cầu; phỏng cầu.

Từ dẫn xuất[sửa]

Hậu duệ[sửa]

  • Tiếng Anh: apple (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
  • Tiếng Scots: aipple

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
appel
/a.pɛl/
appels
/a.pɛl/

appel /a.pɛl/

  1. Sự gọi; tiếng gọi, lời gọi.
    Appel au secours — tiếng kêu cứu, sự kêu cứu
    Appel téléphonique — cuộc gọi (điện thoại)
    J'ai reçu trois appels dans la matinée — suốt buổi sáng tôi nhận được ba cú điện thoại
  2. Sự kêu gọi; lời kêu gọi.
    Répondre à l’appel à l’insurrection — hưởng ứng lời kêu gọi khởi nghĩa
    Sonner l’appel, battre l’appel — thổi kèn tập hợp binh lính, đánh trống tập hợp binh lính
    Appel de fonds — sự gọi vốn
    Appel d’offres — sự gọi thầu
  3. Sự gọi tên, sự điểm danh.
    Faire l’appel — điểm danh
    Manquer à l’appel — vắng mặt khi điểm danh
  4. Sự gọi tòng quân.
    Devancer l’appel — tòng quân trước tuổi quy định
  5. (Luật học, pháp lý) Sự chống án, sự kháng cáo.
    Interjeter appel — chống án, kháng cáo
    Cour d’appel — tòa thượng thẩm, tòa phúc thẩm
    Fol appel — sự kháng cáo thiếu căn cứ
  6. Đà nhảy.
    Planche d’appel — miếng ván nhún để lấy đà nhảy
    appel d’air — luồng không khí (để thổi lửa)
    faire appel à — kêu gọi, nhờ cậy, nhờ đến
    Faire appel à la générosité de qqn — kêu gọi lòng hào hiệp của ai
    numéro d’appel — số dây nói phụ (khi muốn nói, gọi tổng đài rồi xin số đó)
    sans appel — dứt khoát, chung cuộc
    Une décision sans appel — quyết định chung cuộc
    Juger sans appel — xét xử sơ thẩm đồng thời chung thẩm

Tham khảo[sửa]