appelant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.plɑ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít appelant
/a.plɑ̃/
appelants
/a.plɑ̃/
Số nhiều appelant
/a.plɑ̃/
appelants
/a.plɑ̃/

appelant /a.plɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Người chống án, người kháng cáo.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xem appeau 2

Trái nghĩa[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực appelant
/a.plɑ̃/
appelant
/a.plɑ̃/
Giống cái appelant
/a.plɑ̃/
appelant
/a.plɑ̃/

appelant /a.plɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Chống án, nguyên kháng.
    La partie appelante (opposé à la "Partie intimée") — bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng")

Tham khảo[sửa]