apperceive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.pɜː.ˈsiv/
Ngoại động từ[sửa]
apperceive ngoại động từ /ˌæ.pɜː.ˈsiv/
- (Tâm lý học) Tổng giác.
Tham khảo[sửa]
- "apperceive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
apperceive ngoại động từ /ˌæ.pɜː.ˈsiv/