appetency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tənt.si/

Danh từ[sửa]

appetency /.tənt.si/

  1. Lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát.
    to have an appetence of (for, after) something — ham muốn cái gì
  2. Appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì).

Tham khảo[sửa]