appetite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.pə.ˌtɑɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

appetite /ˈæ.pə.ˌtɑɪt/

  1. Sự ngon miệng, sự thèm ăn.
    to give an appetite — làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
    to spoil (take away) someone's appetite — làm ai ăn mất ngon
    to eat with appetite; to have a good appetite — ăn ngon miệng
    to have a poor appetite — ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
  2. Lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát.
    appetite for reading — sự ham đọc sách

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]