applaud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈplɔd/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

applaud /ə.ˈplɔd/

  1. Vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi.
    to applaud to the echo — vỗ tay vang lên

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]