appoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɔɪnt/

Ngoại động từ[sửa]

appoint ngoại động từ /ə.ˈpɔɪnt/

  1. Bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập.
    to appoint someone [to be] director — bổ nhiệm ai làm giám đốc
    to appoint someone to do something — chỉ định ai làm việc gì
    to appoint a commitee — lập một uỷ ban
  2. Định, hẹn (ngày, giờ... ).
    to appoint a day to meet — định ngày gặp nhau
  3. Quy định.
    to appoint that it should be done — quy định sẽ phải làm xong việc ấy
  4. (Thường) Dạng bị động trang bị, thiết bị.
    the troops were badly appointed — quân đội được trang bị tồi

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pwɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
appoint
/a.pwɛ̃/
appoint
/a.pwɛ̃/

appoint /a.pwɛ̃/

  1. Tiền lẻ (trả cho đủ số).
  2. Cái thêm vào, cái phụ thêm.
    La vannerie, un sérieux appoint des paysans — đan lát, một nghề phụ quan trọng của nông dân
  3. Cái giúp thêm; sự đóng góp.
    Apporter l’appoint de ses connaissances — đưa hiểu biết của mình đóng góp vào

Tham khảo[sửa]