apprentice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈprɛn.təs/

Danh từ[sửa]

apprentice /ə.ˈprɛn.təs/

  1. Người học việc, người học nghề.
    to bind somebody apprentice — nhận cho ai học việc
    to be bound apprentice to a tailor — học nghề ở nhà một ông thợ may
  2. Người mới vào nghề, người mới tập sự.
  3. (Hàng hải) Thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự.

Ngoại động từ[sửa]

apprentice ngoại động từ /ə.ˈprɛn.təs/

  1. Cho học việc, cho học nghề.
    to apprentice somebody to a tailor — cho ai học việc ở nhà ông thợ may

Tham khảo[sửa]